Có 2 kết quả:

理发员 lǐ fà yuán ㄌㄧˇ ㄈㄚˋ ㄩㄢˊ理髮員 lǐ fà yuán ㄌㄧˇ ㄈㄚˋ ㄩㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

barber

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

barber

Bình luận 0